Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Lincoln City |
||||
Taylor D. | 1-0 | 30' | ||
66' | (7)↑(17)↓ | |||
66' | (10)↑(16)↓ | |||
(22)↑(23)↓ | 74' | |||
(44)↑(12)↓ | 83' | |||
(24)↑(9)↓ | 83' | |||
84' | (28)↑(11)↓ | |||
85' | (27)↑(9)↓ | |||
(5)↑(20)↓ | 88' | |||
90' | 1-1 | Erhahon E. |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Lincoln City |
||||
Wycombe Wanderers | Lincoln City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
78 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |