Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Leyton Orient |
||||
Low J. | 1-0 | 15' | ||
36' | 1-1 | Sotiriou R. | ||
(19)↑(22)↓ | 46' | |||
50' | Happe D. | |||
54' | (32)↑(9)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 59' | |||
Low J. | 2-1 | 68' | ||
74' | (24)↑(14)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 74' | |||
78' | (22)↑(8)↓ | |||
Taylor D. | 3-1 | 84' | ||
86' | 3-2 | Sotiriou R. | ||
(18)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Leyton Orient |
||||
Wycombe Wanderers | Leyton Orient | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
565 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |