Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Cheltenham Town |
||||
Potts F. | 52' | |||
54' | (10)↑(19)↓ | |||
54' | (25)↑(3)↓ | |||
55' | (27)↑(8)↓ | |||
55' | (7)↑(23)↓ | |||
(4)↑(19)↓ | 69' | |||
(7)↑(23)↓ | 69' | |||
78' | (5)↑(14)↓ | |||
(24)↑(9)↓ | 82' | |||
(30)↑(20)↓ | 82' | |||
Low J. | 1-0 | 86' | ||
Lubala B. | 2-0 | 89' |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Cheltenham Town |
||||
Wycombe Wanderers | Cheltenham Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
107 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
57 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
39 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |