Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan |
||||
(8)↑(6)↓ | 6' | |||
Ademilson | 1-0 | 38' | ||
42' | 1-1 | Cryzan | ||
46' | (25)↑(21)↓ | |||
(23)↑(25)↓ | 46' | |||
46' | (20)↑(35)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 77' | |||
(28)↑(20)↓ | 77' | |||
84' | (32)↑(29)↓ | |||
84' | (2)↑(37)↓ | |||
(40)↑(30)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan |
||||
Wuhan Three Towns | Shandong Taishan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |