Diễn biến chính Wrexham vs Salford City |
||||
15' | 0-1 | Smith M. | ||
36' | 0-2 | Smith M. | ||
Elliot Lee | 1-2 | 39' | ||
55' | (7)↑(14)↓ | |||
55' | (32)↑(29)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 64' | |||
(7)↑(34)↓ | 64' | |||
(18)↑(22)↓ | 79' | |||
Fletcher S. | 2-2 | 88' | ||
Davies Jordan | 3-2 | 89' | ||
(8)↑(10)↓ | 90' | |||
(6)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Salford City |
||||
Wrexham | Salford City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
29 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |