Diễn biến chính Wrexham vs Milton Keynes Dons |
||||
6' | 0-1 | OConnell E.(OW) | ||
10' | 0-2 | Eisa M. | ||
Mendy J. | 1-2 | 42' | ||
51' | 1-3 | Leko J. | ||
(9)↑(16)↓ | 61' | |||
(27)↑(18)↓ | 61' | |||
(7)↑(20)↓ | 61' | |||
64' | 1-4 | Leko J. | ||
78' | (22)↑(7)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 79' | |||
(14)↑(29)↓ | 79' | |||
Davies Jordan | 2-4 | 82' | ||
90' | (25)↑(10)↓ | |||
90' | 2-5 | Harvie D. | ||
Forde A. | 3-5 | 90' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Milton Keynes Dons |
||||
Wrexham | Milton Keynes Dons | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
37 |
|
Ném biên |
|
34 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |