Diễn biến chính Wrexham vs Forest Green Rovers |
||||
Elliot Lee | 1-0 | 17' | ||
Mullin P. | 2-0 | 23' | ||
Inniss R.(OW) | 3-0 | 33' | ||
Mullin P. | 4-0 | 44' | ||
Barnett R. | 5-0 | 63' | ||
(26)↑(9)↓ | 72' | |||
(7)↑(20)↓ | 72' | |||
80' | (16)↑(17)↓ | |||
80' | (7)↑(11)↓ | |||
80' | (18)↑(46)↓ | |||
80' | (3)↑(25)↓ | |||
(17)↑(29)↓ | 82' | |||
(11)↑(10)↓ | 82' | |||
83' | (27)↑(28)↓ | |||
Marriott J. | 6-0 | 84' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Forest Green Rovers |
||||
Wrexham | Forest Green Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |