Diễn biến chính Wrexham vs Doncaster Rovers |
||||
(32)↑(5)↓ | 31' | |||
Young L. | 1-0 | 37' | ||
52' | 1-1 | Mo Faal | ||
(10)↑(18)↓ | 60' | |||
62' | (16)↑(5)↓ | |||
77' | (34)↑(36)↓ | |||
77' | (21)↑(7)↓ | |||
(12)↑(11)↓ | 82' | |||
(26)↑(9)↓ | 82' | |||
Elliot Lee | 2-1 | 88' | ||
90' | (22)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Wrexham vs Doncaster Rovers |
||||
Wrexham | Doncaster Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |