Diễn biến chính Wrexham vs Crawley Town |
||||
Barnett R. | 1-0 | 21' | ||
Mullin P. | 2-0 | 23' | ||
51' | (4)↑(26)↓ | |||
59' | (14)↑(25)↓ | |||
60' | (22)↑(2)↓ | |||
70' | (11)↑(19)↓ | |||
70' | (28)↑(9)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 75' | |||
Cannon A. | 3-0 | 76' | ||
Mullin P. | 4-0 | 82' | ||
(7)↑(20)↓ | 82' | |||
(11)↑(10)↓ | 84' | |||
(17)↑(29)↓ | 84' | |||
90' | 4-1 | Lolos K. |
Số liệu thống kê Wrexham vs Crawley Town |
||||
Wrexham | Crawley Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
663 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
162 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |