Diễn biến chính Wrexham vs Bradford City |
||||
41' | (26)↑(32)↓ | |||
65' | (12)↑(20)↓ | |||
65' | (28)↑(8)↓ | |||
(18)↑(26)↓ | 70' | |||
(17)↑(29)↓ | 70' | |||
(30)↑(20)↓ | 81' | |||
(11)↑(10)↓ | 81' | |||
83' | Cook A. | |||
(19)↑(23)↓ | 88' | |||
90' | 0-1 | Cook A. | ||
90' | (15)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Wrexham vs Bradford City |
||||
Wrexham | Bradford City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
34 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |