Diễn biến chính Wrexham vs AFC Wimbledon |
||||
Fletcher S. | 1-0 | 61' | ||
Mullin P. | 2-0 | 69' | ||
(29)↑(14)↓ | 70' | |||
(18)↑(26)↓ | 71' | |||
(30)↑(20)↓ | 82' | |||
84' | (17)↑(16)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Wrexham vs AFC Wimbledon |
||||
Wrexham | AFC Wimbledon | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
38 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |