Diễn biến chính Wolves vs Manchester City |
||||
Dias R.(OW) | 1-0 | 13' | ||
46' | (52)↑(27)↓ | |||
58' | 1-1 | Julian Alvarez | ||
65' | (4)↑(8)↓ | |||
Hwang Hee-Chan | 2-1 | 66' | ||
(6)↑(8)↓ | 67' | |||
(2)↑(3)↓ | 74' | |||
80' | (10)↑(6)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 86' | |||
(9)↑(12)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Wolves vs Manchester City |
||||
Wolves | Manchester City | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
9 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
42 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
96 |