Diễn biến chính Wolves vs Brentford |
||||
(27)↑(12)↓ | 20' | |||
35' | 0-1 | Norgaard C. | ||
(63)↑(24)↓ | 46' | |||
(20)↑(8)↓ | 63' | |||
69' | (33)↑(8)↓ | |||
76' | (23)↑(7)↓ | |||
77' | 0-2 | Toney I. | ||
(2)↑(22)↓ | 83' | |||
85' | (20)↑(6)↓ | |||
85' | (26)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Wolves vs Brentford |
||||
Wolves | Brentford | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
645 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
13 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |