Diễn biến chính Wolfsberger AC vs Rapid Wien |
||||
12' | 0-1 | Grull M. | ||
75' | 0-2 | Mayulu F. |
Số liệu thống kê Wolfsberger AC vs Rapid Wien |
||||
Wolfsberger AC | Rapid Wien | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Thử thách |
|
12 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |