Diễn biến chính Wolfsberger AC Amateure vs WSC Hertha Wels |
||||
19' | 0-1 | Schwaighofer J. | ||
48' | ||||
51' | 0-2 | Gasperlmair S. | ||
Modritsch M. | 1-2 | 57' | ||
66' | 1-3 | Schwaighofer J. | ||
90' | 1-4 | Castro A. |
Số liệu thống kê Wolfsberger AC Amateure vs WSC Hertha Wels |
||||
Wolfsberger AC Amateure | WSC Hertha Wels | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
69 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |