Diễn biến chính Winterthur vs Grasshopper |
||||
3' | 0-1 | Herc Ch. | ||
Diaby S. | 22' | |||
45' | 0-2 | Dadashov R. | ||
Buess R. | 1-2 | 86' |
Số liệu thống kê Winterthur vs Grasshopper |
||||
Winterthur | Grasshopper | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |