Diễn biến chính Wigan Athletic vs Shrewsbury Town |
||||
5' | Dunkley C. | |||
21' | (42)↑(17)↓ | |||
Humphrys S. | 1-0 | 35' | ||
46' | (4)↑(6)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 64' | |||
64' | (15)↑(14)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 65' | |||
(28)↑(11)↓ | 65' | |||
Lang C. | 2-0 | 66' | ||
(3)↑(5)↓ | 70' | |||
(25)↑(14)↓ | 77' | |||
78' | (27)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Shrewsbury Town |
||||
Wigan Athletic | Shrewsbury Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |