Diễn biến chính Wigan Athletic vs Leyton Orient |
||||
42' | Galbraith E. | |||
45' | (32)↑(21)↓ | |||
46' | (8)↑(23)↓ | |||
53' | (3)↑(17)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 53' | |||
(23)↑(28)↓ | 53' | |||
(17)↑(21)↓ | 64' | |||
(18)↑(24)↓ | 72' | |||
(15)↑(29)↓ | 72' | |||
Kerr J. | 1-0 | 73' | ||
82' | (20)↑(19)↓ | |||
82' | (9)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Leyton Orient |
||||
Wigan Athletic | Leyton Orient | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |