Diễn biến chính Wigan Athletic vs Carlisle United |
||||
Magennis J. | 1-0 | 16' | ||
Liam Morrison | 2-0 | 36' | ||
(14)↑(11)↓ | 51' | |||
62' | (14)↑(9)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 67' | |||
(9)↑(28)↓ | 67' | |||
(20)↑(18)↓ | 67' | |||
76' | (15)↑(19)↓ | |||
76' | (11)↑(10)↓ | |||
(2)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Carlisle United |
||||
Wigan Athletic | Carlisle United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |