Diễn biến chính Westerlo vs Saint Gilloise |
||||
Daci E. | 1-0 | 11' | ||
33' | 1-1 | Lapoussin L. | ||
56' | 1-2 | Eckert Ayensa D. | ||
62' | (47)↑(27)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 67' | |||
(9)↑(76)↓ | 67' | |||
72' | (8)↑(4)↓ | |||
72' | (17)↑(21)↓ | |||
(89)↑(21)↓ | 76' | |||
86' | (7)↑(9)↓ | |||
88' | 1-3 | Amoura M. E. A. |
Số liệu thống kê Westerlo vs Saint Gilloise |
||||
Westerlo | Saint Gilloise | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
30 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
21 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |