Diễn biến chính West Ham United vs Luton Town |
||||
6' | 0-1 | Lokonga A. S. | ||
39' | (18)↑(6)↓ | |||
Ward-Prowse J. | 1-1 | 54' | ||
Soucek T. | 2-1 | 65' | ||
73' | (7)↑(32)↓ | |||
(40)↑(9)↓ | 75' | |||
Earthy G. | 3-1 | 76' | ||
(3)↑(33)↓ | 84' | |||
(18)↑(10)↓ | 84' | |||
87' | (10)↑(16)↓ | |||
87' | (8)↑(45)↓ | |||
(42)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Luton Town |
||||
West Ham United | Luton Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |