Diễn biến chính West Ham United vs Arsenal |
||||
7' | 0-1 | Jesus G. | ||
10' | 0-2 | Odegaard M. | ||
Benrahma S. | 1-2 | 33' | ||
52' | Saka B. | |||
Bowen J. | 2-2 | 54' | ||
67' | (20)↑(9)↓ | |||
67' | (19)↑(5)↓ | |||
85' | (21)↑(3)↓ | |||
85' | (24)↑(11)↓ | |||
(12)↑(11)↓ | 87' | |||
(14)↑(9)↓ | 88' | |||
90' | (14)↑(8)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Arsenal |
||||
West Ham United | Arsenal | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
222 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |