Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Sunderland A.F.C |
||||
Thomas-Asante B. | 43' | |||
45' | 0-1 | Pierre Ekwah | ||
(20)↑(14)↓ | 46' | |||
(6)↑(5)↓ | 46' | |||
(7)↑(11)↓ | 61' | |||
(19)↑(23)↓ | 62' | |||
(10)↑(3)↓ | 67' | |||
71' | (42)↑(6)↓ | |||
71' | (10)↑(31)↓ | |||
90' | (17)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Sunderland A.F.C |
||||
West Bromwich(WBA) | Sunderland A.F.C | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |