Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Plymouth Argyle |
||||
Maja J. | 1-0 | 62' | ||
(11)↑(10)↓ | 63' | |||
(22)↑(18)↓ | 63' | |||
67' | (28)↑(27)↓ | |||
(7)↑(31)↓ | 71' | |||
(17)↑(20)↓ | 71' | |||
77' | (11)↑(7)↓ | |||
77' | (14)↑(18)↓ | |||
77' | (15)↑(9)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 79' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Plymouth Argyle |
||||
West Bromwich(WBA) | Plymouth Argyle | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
24 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |