Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Leeds United |
||||
Diangana G. | 1-0 | 37' | ||
60' | (9)↑(29)↓ | |||
60' | (20)↑(25)↓ | |||
60' | (12)↑(39)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 69' | |||
(5)↑(8)↓ | 69' | |||
(20)↑(7)↓ | 70' | |||
(14)↑(27)↓ | 76' | |||
(17)↑(21)↓ | 86' | |||
90' | (3)↑(4)↓ | |||
90' | (49)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Leeds United |
||||
West Bromwich(WBA) | Leeds United | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |