Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Coventry City |
||||
Johnston Mikey | 1-0 | 6' | ||
Diangana G. | 2-0 | 36' | ||
46' | (11)↑(10)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 65' | |||
(20)↑(3)↓ | 65' | |||
(17)↑(11)↓ | 69' | |||
(14)↑(35)↓ | 70' | |||
73' | 2-1 | Wright H. | ||
(5)↑(31)↓ | 80' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Coventry City |
||||
West Bromwich(WBA) | Coventry City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |