Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Bristol City |
||||
Fellows T. | 1-0 | 45' | ||
(5)↑(15)↓ | 46' | |||
Wallace J. | 2-0 | 50' | ||
(19)↑(11)↓ | 65' | |||
68' | (21)↑(15)↓ | |||
68' | (7)↑(10)↓ | |||
68' | (9)↑(11)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 71' | |||
(20)↑(31)↓ | 81' | |||
(22)↑(35)↓ | 81' | |||
84' | (3)↑(24)↓ | |||
84' | (19)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Bristol City |
||||
West Bromwich(WBA) | Bristol City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |