Diễn biến chính Watford vs Sunderland A.F.C |
||||
Ebosele F. | 1-0 | 28' | ||
49' | 1-1 | Isidor W. | ||
(5)↑(36)↓ | 57' | |||
(12)↑(37)↓ | 57' | |||
(7)↑(39)↓ | 57' | |||
(18)↑(19)↓ | 69' | |||
74' | (15)↑(18)↓ | |||
74' | (36)↑(10)↓ | |||
(34)↑(8)↓ | 74' | |||
Dele-Bashiru T. | 2-1 | 84' | ||
85' | (40)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Sunderland A.F.C |
||||
Watford | Sunderland A.F.C | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
21 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |