Diễn biến chính Watford vs Sheffield Wednesday |
||||
(11)↑(24)↓ | 46' | |||
(9)↑(19)↓ | 46' | |||
(12)↑(6)↓ | 55' | |||
(16)↑(10)↓ | 62' | |||
62' | (7)↑(45)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 78' | |||
78' | (33)↑(21)↓ | |||
Asprilla Y. | 1-0 | 82' | ||
88' | (24)↑(22)↓ | |||
88' | (9)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Sheffield Wednesday |
||||
Watford | Sheffield Wednesday | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
25 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |