Diễn biến chính Walsall vs Wrexham |
||||
Earing J. | 1-0 | 16' | ||
24' | 1-1 | Mullin P. | ||
(11)↑(9)↓ | 46' | |||
Hutchinson I. | 2-1 | 60' | ||
61' | (7)↑(8)↓ | |||
61' | (26)↑(18)↓ | |||
61' | (14)↑(19)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 75' | |||
82' | (29)↑(32)↓ | |||
Allen T. | 3-1 | 83' |
Số liệu thống kê Walsall vs Wrexham |
||||
Walsall | Wrexham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |