Diễn biến chính Walsall vs Notts County |
||||
2' | 0-1 | Macaulay Langstaff | ||
28' | 0-2 | Aaron Nemane | ||
(23)↑(9)↓ | 46' | |||
(26)↑(25)↓ | 46' | |||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
Comley B. | 59' | |||
Mo Faal | 1-2 | 68' | ||
69' | 1-3 | Sam Austin | ||
71' | (17)↑(29)↓ | |||
72' | (2)↑(4)↓ | |||
(30)↑(2)↓ | 84' | |||
87' | (6)↑(8)↓ | |||
90' | (19)↑(9)↓ | |||
90' | (14)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Walsall vs Notts County |
||||
Walsall | Notts County | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
609 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |