Diễn biến chính Volendam vs Sparta Rotterdam |
||||
5' | 0-1 | Saito K. | ||
(9)↑(33)↓ | 30' | |||
Mbuyamba X. | 1-1 | 37' | ||
46' | (16)↑(6)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 72' | |||
84' | (14)↑(5)↓ | |||
84' | (12)↑(4)↓ | |||
Mbuyamba X. | 2-1 | 90' | ||
(21)↑(9)↓ | 90' | |||
(28)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (21)↑(8)↓ | |||
90' | (19)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Volendam vs Sparta Rotterdam |
||||
Volendam | Sparta Rotterdam | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
598 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
23 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |