Diễn biến chính Volendam vs FC Twente Enschede |
||||
36' | 0-1 | Steijn S. | ||
46' | (10)↑(4)↓ | |||
(30)↑(16)↓ | 61' | |||
(27)↑(25)↓ | 61' | |||
69' | (9)↑(27)↓ | |||
69' | (7)↑(14)↓ | |||
(35)↑(26)↓ | 70' | |||
(33)↑(36)↓ | 70' | |||
79' | 0-2 | van Wolfswinkel R. | ||
(34)↑(14)↓ | 80' | |||
82' | (41)↑(18)↓ | |||
82' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Volendam vs FC Twente Enschede |
||||
Volendam | FC Twente Enschede | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
606 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |