Diễn biến chính Vizela vs SC Farense |
||||
17' | 0-1 | Ze Luis | ||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
(90)↑(28)↓ | 58' | |||
(17)↑(75)↓ | 58' | |||
61' | (7)↑(62)↓ | |||
61' | (27)↑(14)↓ | |||
(29)↑(34)↓ | 62' | |||
Petrov S. | 1-1 | 71' | ||
75' | (80)↑(29)↓ | |||
75' | (9)↑(91)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 82' | |||
Soro A. | 2-1 | 85' | ||
89' | (20)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Vizela vs SC Farense |
||||
Vizela | SC Farense | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |