Số liệu thống kê Viven Bornova vs Kutahyaspor |
||||
Viven Bornova | Kutahyaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
148 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |