Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga |
||||
Gaspar B. | 1-0 | 10' | ||
24' | 1-1 | Bruma | ||
66' | (10)↑(22)↓ | |||
75' | 1-2 | Horta R. | ||
Mangas R. | 2-2 | 80' | ||
(77)↑(4)↓ | 80' | |||
(37)↑(21)↓ | 86' | |||
87' | (23)↑(9)↓ | |||
87' | (20)↑(16)↓ | |||
90' | 2-3 | Rony Lopes | ||
90' | (18)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs Sporting Braga |
||||
Vitoria Guimaraes | Sporting Braga | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |