Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs FC Famalicao |
||||
Kaio | 1-0 | 8' | ||
17' | 1-1 | Sorriso | ||
(6)↑(10)↓ | 61' | |||
65' | (9)↑(10)↓ | |||
(71)↑(11)↓ | 71' | |||
(20)↑(77)↓ | 71' | |||
78' | (17)↑(2)↓ | |||
78' | (6)↑(28)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 82' | |||
(17)↑(13)↓ | 82' | |||
85' | (23)↑(7)↓ | |||
Handel T. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs FC Famalicao |
||||
Vitoria Guimaraes | FC Famalicao | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
27 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
8% |
|
Chuyền chính xác |
|
8% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
0 |
|
Đánh đầu |
|
2 |
0 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Ném biên |
|
3 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
43 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |