Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs Estoril |
||||
Ramirez J. | 1-0 | 32' | ||
58' | (11)↑(17)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 61' | |||
(22)↑(76)↓ | 62' | |||
(7)↑(9)↓ | 69' | |||
(77)↑(19)↓ | 69' | |||
70' | (22)↑(20)↓ | |||
70' | (19)↑(9)↓ | |||
78' | (10)↑(14)↓ | |||
78' | (21)↑(8)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs Estoril |
||||
Vitoria Guimaraes | Estoril | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
35 |
|
Long pass |
|
16 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |