Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC |
||||
4' | 0-1 | Clayton | ||
35' | 0-2 | Pablo Roberto | ||
(17)↑(77)↓ | 46' | |||
(21)↑(44)↓ | 46' | |||
64' | (7)↑(10)↓ | |||
64' | (16)↑(17)↓ | |||
(79)↑(7)↓ | 74' | |||
77' | (11)↑(99)↓ | |||
77' | (9)↑(80)↓ | |||
(37)↑(8)↓ | 83' | |||
90' | (21)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC |
||||
Vitoria Guimaraes | Casa Pia AC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
593 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
33 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |