Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs NEC Nijmegen |
||||
46' | (4)↑(17)↓ | |||
61' | (10)↑(14)↓ | |||
65' | 0-1 | Hoedemakers M. | ||
(58)↑(19)↓ | 67' | |||
(22)↑(17)↓ | 70' | |||
(7)↑(20)↓ | 70' | |||
75' | (19)↑(18)↓ | |||
80' | 0-2 | Hansen S. | ||
82' | (21)↑(2)↓ | |||
(30)↑(25)↓ | 82' | |||
(6)↑(5)↓ | 83' | |||
90' | 0-3 | Hansen S. |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs NEC Nijmegen |
||||
Vitesse Arnhem | NEC Nijmegen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |