Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs AZ Alkmaar |
||||
(7)↑(17)↓ | 46' | |||
49' | 0-1 | Pavlidis V. | ||
64' | 0-2 | Pavlidis V. | ||
(9)↑(10)↓ | 68' | |||
(13)↑(5)↓ | 68' | |||
(15)↑(6)↓ | 68' | |||
72' | (15)↑(21)↓ | |||
72' | (14)↑(19)↓ | |||
(26)↑(21)↓ | 76' | |||
84' | (7)↑(9)↓ | |||
84' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs AZ Alkmaar |
||||
Vitesse Arnhem | AZ Alkmaar | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |