Diễn biến chính Vissel Kobe vs Yokohama FC |
||||
38' | (31)↑(50)↓ | |||
Osako Y. | 1-0 | 45' | ||
Osako Y. | 2-0 | 52' | ||
Sasaki D. | 3-0 | 54' | ||
57' | (20)↑(4)↓ | |||
57' | (33)↑(3)↓ | |||
57' | (13)↑(7)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 64' | |||
75' | (25)↑(6)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 77' | |||
(27)↑(14)↓ | 78' | |||
(29)↑(11)↓ | 89' | |||
(3)↑(24)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Vissel Kobe vs Yokohama FC |
||||
Vissel Kobe | Yokohama FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |