Diễn biến chính Vissel Kobe vs Tokyo Verdy |
||||
32' | (8)↑(33)↓ | |||
65' | 0-1 | Yamaguchi H.(OW) | ||
(22)↑(23)↓ | 67' | |||
76' | (27)↑(20)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 76' | |||
81' | (2)↑(22)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 81' | |||
90' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Vissel Kobe vs Tokyo Verdy |
||||
Vissel Kobe | Tokyo Verdy | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |