Diễn biến chính Villarreal vs Rennes |
||||
Sorloth A. | 1-0 | 36' | ||
(15)↑(21)↓ | 57' | |||
(24)↑(16)↓ | 57' | |||
64' | (9)↑(99)↓ | |||
64' | (10)↑(34)↓ | |||
73' | (28)↑(14)↓ | |||
73' | (21)↑(8)↓ | |||
(4)↑(14)↓ | 74' | |||
81' | (7)↑(33)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 85' | |||
(3)↑(18)↓ | 85' | |||
90' | Terrier M. |
Số liệu thống kê Villarreal vs Rennes |
||||
Villarreal | Rennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |