Diễn biến chính Villarreal vs Real Valladolid |
||||
2' | 0-1 | Amallah S. | ||
34' | 0-2 | El Yamiq J. | ||
57' | (6)↑(11)↓ | |||
57' | (7)↑(9)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 59' | |||
(6)↑(39)↓ | 59' | |||
(18)↑(24)↓ | 59' | |||
67' | (17)↑(8)↓ | |||
68' | (19)↑(25)↓ | |||
70' | (5)↑(20)↓ | |||
Capoue E. | 1-2 | 74' | ||
(3)↑(2)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Villarreal vs Real Valladolid |
||||
Villarreal | Real Valladolid | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
581 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
37 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
36 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |