Diễn biến chính Villarreal vs Girona |
||||
Parejo D. | 1-0 | 49' | ||
52' | (20)↑(4)↓ | |||
53' | (24)↑(23)↓ | |||
56' | 1-1 | Dovbyk A. | ||
(27)↑(21)↓ | 59' | |||
(20)↑(6)↓ | 59' | |||
61' | 1-2 | Garcia E. | ||
69' | (7)↑(9)↓ | |||
(9)↑(15)↓ | 78' | |||
(2)↑(3)↓ | 78' | |||
(14)↑(10)↓ | 88' | |||
88' | (17)↑(25)↓ | |||
88' | (22)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Villarreal vs Girona |
||||
Villarreal | Girona | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |