Diễn biến chính Vietnam (W)(N) vs Netherland (W) |
||||
8' | 0-1 | Martens L. | ||
11' | 0-2 | Katja Snoeijs | ||
18' | 0-3 | Esmee Brugts | ||
23' | 0-4 | Roord J. | ||
(22)↑(5)↓ | 28' | |||
(3)↑(2)↓ | 28' | |||
45' | 0-5 | van de Donk D. | ||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 46' | |||
46' | (18)↑(17)↓ | |||
57' | 0-6 | Esmee Brugts | ||
(9)↑(12)↓ | 60' | |||
(7)↑(23)↓ | 60' | |||
62' | (21)↑(14)↓ | |||
73' | (15)↑(8)↓ | |||
80' | (5)↑(22)↓ | |||
83' | 0-7 | Roord J. |
Số liệu thống kê Vietnam (W)(N) vs Netherland (W) |
||||
Vietnam (W)(N) | Netherland (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
42 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
17 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
1 |
|
Cản sút |
|
10 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
712 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
10 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
44 |
|
Pha tấn công |
|
218 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
108 |