Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs RB Leipzig |
||||
Wind J. | 1-0 | 9' | ||
(25)↑(3)↓ | 46' | |||
52' | 1-1 | Poulsen Y. | ||
Rogerio | 2-1 | 66' | ||
73' | (10)↑(9)↓ | |||
(40)↑(7)↓ | 73' | |||
(27)↑(19)↓ | 77' | |||
83' | (18)↑(14)↓ | |||
(31)↑(32)↓ | 83' | |||
83' | (13)↑(8)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 83' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs RB Leipzig |
||||
VfL Wolfsburg | RB Leipzig | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
9 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |