Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Augsburg |
||||
34' | 0-1 | Tietz P. | ||
(19)↑(23)↓ | 57' | |||
(17)↑(2)↓ | 57' | |||
66' | (7)↑(20)↓ | |||
66' | (9)↑(21)↓ | |||
(31)↑(19)↓ | 69' | |||
77' | (10)↑(8)↓ | |||
77' | (44)↑(11)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 80' | |||
(16)↑(20)↓ | 80' | |||
Amoura M. E. A. | 1-1 | 82' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Augsburg |
||||
VfL Wolfsburg | Augsburg | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
270 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
47 |
|
Long pass |
|
19 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |