Diễn biến chính VfL Bochum vs VfL Wolfsburg |
||||
10' | 0-1 | Svanberg M. | ||
21' | 0-2 | Kaminski J. | ||
(2)↑(18)↓ | 24' | |||
33' | 0-3 | Wimmer P. | ||
(29)↑(33)↓ | 46' | |||
(11)↑(6)↓ | 46' | |||
46' | (29)↑(3)↓ | |||
46' | (33)↑(39)↓ | |||
56' | 0-4 | Svanberg M. | ||
(28)↑(22)↓ | 64' | |||
(17)↑(9)↓ | 64' | |||
64' | (7)↑(33)↓ | |||
67' | (31)↑(32)↓ | |||
Broschinski M. | 1-4 | 68' | ||
77' | 1-5 | Waldschmidt L. | ||
79' | (8)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs VfL Wolfsburg |
||||
VfL Bochum | VfL Wolfsburg | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |